Elementor #562

사원증: thẻ nhân viên

학생증: thẻ (học sinh, sinh viên)

와이셔츠: áo sơ mi

티셔츠: áo phông

치마: cái váy

바지: cái quần

장갑: găng tay

모자: cái mũ, cái nón

우산: cái ô, cây dù

여권: hộ chiếu

명함: danh thiệp

텔레비전: ti vi

카메라: máy ảnh, máy quay phim

라디오: đài, đài phát thanh

우표: tem thư

카드: cái thẻ

돈: tiền

달력: lịch

신문: báo chí, tạp chí

냉장고: tủ lạnh

전화기: máy điện thoại

세탁기: máy giặt

자동차: ô tô

자동인출기: Cây ATM

자판기: máy bán tự động

자동판매기: máy bán hàng tự động

공중전화: điện thoại công cộng

쓰레기통: thùng rác

고속버스: xe bus cao tốc

비행기: máy bay

자전거: xe đạp

열차: xe lưa

기차: tàu lửa, tàu hỏa

계산기: máy tính bấm tay

컴퓨터: máy vi tính

숟가락: cái thìa, mỗng

젓가락: đôi đúa

가위: cái kéo

칼: con dao, kiếm, gươm

안경: cái kính

공책: quyển vở

가방: túi xách, túi du lịch

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *